Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
record book


noun
a compilation of the known facts regarding something or someone
- Al Smith used to say, 'Let's look at the record'
- his name is in all the record books
Syn:
record, book
Hypernyms:
fact
Hyponyms:
logbook, won-lost record, card, scorecard


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.